Valuta Ex Logo

GHS đến PLN

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Zloty Ba Lan (PLN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
PLN - Zloty Ba Lanselect icon

Tỷ giá hối đoái GHS/PLN 0.24900 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-pln?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

world mapcountries where GHS is usedcountries where PLN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Zloty Ba Lan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngPLN
0%1 GHS0.0 GHS0.25 PLN
1%1 GHS0.010 GHS0.25 PLN
2%1 GHS0.020 GHS0.24 PLN
3%1 GHS0.030 GHS0.24 PLN
4%1 GHS0.040 GHS0.24 PLN
5%1 GHS0.050 GHS0.24 PLN

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Zloty Ba Lan

GHSPLN
10.25
51.24
102.49
204.98
5012.45
10024.9
25062.25
500124.5
1000249

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Cedi Ghana

PLNGHS
14.01
520.07
1040.15
2080.31
50200.79
100401.59
2501003.99
5002007.99
10004015.99

Thông tin thêm về GHS hoặc PLN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ