Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

GHS đến SAR

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ GHS
GHS - Cedi Ghanaselect icon
Logo tiền tệ SAR
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái GHS/SAR 0.24197 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-sar?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where GHS is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngSAR
0%1 GHS0.0 GHS0.24 SAR
1%1 GHS0.010 GHS0.24 SAR
2%1 GHS0.020 GHS0.24 SAR
3%1 GHS0.030 GHS0.23 SAR
4%1 GHS0.040 GHS0.23 SAR
5%1 GHS0.050 GHS0.23 SAR

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Riyal Ả Rập Xê-út

GHSSAR
10.24
51.2
102.41
204.83
5012.09
10024.19
25060.49
500120.98
1000241.96

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Cedi Ghana

SARGHS
14.13
520.66
1041.32
2082.65
50206.63
100413.27
2501033.19
5002066.39
10004132.79

Thông tin thêm về GHS hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ