Valuta Ex Logo

GHS đến SVC

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Colón El Salvador (SVC) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
SVC - Colón El Salvadorselect icon

Tỷ giá hối đoái GHS/SVC 0.56407 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-svc?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Colón El Salvador là tiền tệ củaEl Salvador

world mapcountries where GHS is usedcountries where SVC is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Colón El Salvador

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngSVC
0%1 GHS0.0 GHS0.56 SVC
1%1 GHS0.010 GHS0.56 SVC
2%1 GHS0.020 GHS0.55 SVC
3%1 GHS0.030 GHS0.55 SVC
4%1 GHS0.040 GHS0.54 SVC
5%1 GHS0.050 GHS0.54 SVC

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Colón El Salvador

GHSSVC
10.56
52.82
105.64
2011.28
5028.2
10056.4
250141.01
500282.03
1000564.06

Chuyển đổi Colón El Salvador thành Cedi Ghana

SVCGHS
11.77
58.86
1017.72
2035.45
5088.64
100177.28
250443.2
500886.41
10001772.83

Thông tin thêm về GHS hoặc SVC

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc SVC (Colón El Salvador), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ