Valuta Ex Logo

GHS đến SYP

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Bảng Syria (SYP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
SYP - Bảng Syriaselect icon
£

Tỷ giá hối đoái GHS/SYP 838.26 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-syp?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Bảng Syria là tiền tệ củaSyria

world mapcountries where GHS is usedcountries where SYP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Bảng Syria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngSYP
0%1 GHS0.0 GHS838.26 SYP
1%1 GHS0.010 GHS829.88 SYP
2%1 GHS0.020 GHS821.49 SYP
3%1 GHS0.030 GHS813.11 SYP
4%1 GHS0.040 GHS804.73 SYP
5%1 GHS0.050 GHS796.35 SYP

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Bảng Syria

GHSSYP
1838.26
54191.32
108382.64
2016765.28
5041913.22
10083826.44
250209566.1
500419132.21
1000838264.43

Chuyển đổi Bảng Syria thành Cedi Ghana

SYPGHS
10.0012
50.0060
100.012
200.024
500.060
1000.12
2500.30
5000.60
10001.19

Thông tin thêm về GHS hoặc SYP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc SYP (Bảng Syria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ