Valuta Ex Logo

GHS đến SYP

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Bảng Syria (SYP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
SYP - Bảng Syriaselect icon
£

Tỷ giá hối đoái GHS/SYP 1181.99 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-syp?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Bảng Syria là tiền tệ củaSyria

world mapcountries where GHS is usedcountries where SYP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Bảng Syria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngSYP
0%1 GHS0.0 GHS1181.99 SYP
1%1 GHS0.010 GHS1170.17 SYP
2%1 GHS0.020 GHS1158.35 SYP
3%1 GHS0.030 GHS1146.53 SYP
4%1 GHS0.040 GHS1134.71 SYP
5%1 GHS0.050 GHS1122.89 SYP

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Bảng Syria

GHSSYP
11181.99
55909.95
1011819.91
2023639.82
5059099.55
100118199.11
250295497.79
500590995.58
10001181991.17

Chuyển đổi Bảng Syria thành Cedi Ghana

SYPGHS
10.00085
50.0042
100.0085
200.017
500.042
1000.085
2500.21
5000.42
10000.85

Thông tin thêm về GHS hoặc SYP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc SYP (Bảng Syria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ