Valuta Ex Logo

GHS đến TMT

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Manat Turkmenistan (TMT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
TMT - Manat Turkmenistanselect icon
m

Tỷ giá hối đoái GHS/TMT 0.22566 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-tmt?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Manat Turkmenistan là tiền tệ củaTurkmenistan

world mapcountries where GHS is usedcountries where TMT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Manat Turkmenistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngTMT
0%1 GHS0.0 GHS0.23 TMT
1%1 GHS0.010 GHS0.22 TMT
2%1 GHS0.020 GHS0.22 TMT
3%1 GHS0.030 GHS0.22 TMT
4%1 GHS0.040 GHS0.22 TMT
5%1 GHS0.050 GHS0.21 TMT

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Manat Turkmenistan

GHSTMT
10.23
51.12
102.25
204.51
5011.28
10022.56
25056.41
500112.82
1000225.65

Chuyển đổi Manat Turkmenistan thành Cedi Ghana

TMTGHS
14.43
522.15
1044.31
2088.63
50221.57
100443.15
2501107.88
5002215.77
10004431.54

Thông tin thêm về GHS hoặc TMT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc TMT (Manat Turkmenistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ