Valuta Ex Logo

GHS đến TZS

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái GHS/TZS 226.35 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-tzs?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where GHS is usedcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngTZS
0%1 GHS0.0 GHS226.35 TZS
1%1 GHS0.010 GHS224.09 TZS
2%1 GHS0.020 GHS221.82 TZS
3%1 GHS0.030 GHS219.56 TZS
4%1 GHS0.040 GHS217.3 TZS
5%1 GHS0.050 GHS215.03 TZS

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Shilling Tanzania

GHSTZS
1226.35
51131.77
102263.55
204527.11
5011317.78
10022635.57
25056588.92
500113177.85
1000226355.71

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Cedi Ghana

TZSGHS
10.0044
50.022
100.044
200.088
500.22
1000.44
2501.1
5002.2
10004.41

Thông tin thêm về GHS hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ