Chuyển đổi Cedi Ghana sang Hryvnia Ukraina | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GHS sang UAH - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GHS đến UAH

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái GHS/UAH 2.72 đã cập nhật 54 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-uah?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where GHS is usedcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngUAH
0%1 GHS0.0 GHS2.72 UAH
1%1 GHS0.010 GHS2.7 UAH
2%1 GHS0.020 GHS2.67 UAH
3%1 GHS0.030 GHS2.64 UAH
4%1 GHS0.040 GHS2.61 UAH
5%1 GHS0.050 GHS2.59 UAH

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Hryvnia Ukraina

GHSUAH
12.72
513.63
1027.27
2054.55
50136.38
100272.77
250681.93
5001363.87
10002727.75

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Cedi Ghana

UAHGHS
10.37
51.83
103.66
207.33
5018.33
10036.66
25091.65
500183.3
1000366.6

Thông tin thêm về GHS hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ