Tỷ giá hối đoái GHS/UGX 236.04 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | UGX |
0% | 1 GHS | 0.0 GHS | 236.04 UGX |
1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 233.68 UGX |
2% | 1 GHS | 0.020 GHS | 231.32 UGX |
3% | 1 GHS | 0.030 GHS | 228.96 UGX |
4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 226.6 UGX |
5% | 1 GHS | 0.050 GHS | 224.24 UGX |
GHS | UGX |
1 | 236.04 |
5 | 1180.23 |
10 | 2360.47 |
20 | 4720.95 |
50 | 11802.38 |
100 | 23604.76 |
250 | 59011.91 |
500 | 118023.83 |
1000 | 236047.66 |
UGX | GHS |
1 | 0.0042 |
5 | 0.021 |
10 | 0.042 |
20 | 0.085 |
50 | 0.21 |
100 | 0.42 |
250 | 1.05 |
500 | 2.11 |
1000 | 4.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.