Valuta Ex Logo

GHS đến UGX

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Shilling Uganda (UGX) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái GHS/UGX 328.1 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-ugx?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

world mapcountries where GHS is usedcountries where UGX is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Shilling Uganda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngUGX
0%1 GHS0.0 GHS328.1 UGX
1%1 GHS0.010 GHS324.82 UGX
2%1 GHS0.020 GHS321.53 UGX
3%1 GHS0.030 GHS318.25 UGX
4%1 GHS0.040 GHS314.97 UGX
5%1 GHS0.050 GHS311.69 UGX

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Shilling Uganda

GHSUGX
1328.1
51640.5
103281.01
206562.03
5016405.07
10032810.15
25082025.39
500164050.79
1000328101.58

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Cedi Ghana

UGXGHS
10.0030
50.015
100.030
200.061
500.15
1000.30
2500.76
5001.52
10003.04

Thông tin thêm về GHS hoặc UGX

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ