Tỷ giá hối đoái GHS/USD 0.079679 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | USD |
0% | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.080 USD |
1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.079 USD |
2% | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.078 USD |
3% | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.077 USD |
4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.076 USD |
5% | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.076 USD |
GHS | USD |
1 | 0.080 |
5 | 0.40 |
10 | 0.80 |
20 | 1.59 |
50 | 3.98 |
100 | 7.96 |
250 | 19.91 |
500 | 39.83 |
1000 | 79.67 |
USD | GHS |
1 | 12.55 |
5 | 62.75 |
10 | 125.5 |
20 | 251 |
50 | 627.51 |
100 | 1255.03 |
250 | 3137.58 |
500 | 6275.17 |
1000 | 12550.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.