Valuta Ex Logo

GHS đến UZS

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái GHS/UZS 833.63 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-uzs?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where GHS is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngUZS
0%1 GHS0.0 GHS833.63 UZS
1%1 GHS0.010 GHS825.29 UZS
2%1 GHS0.020 GHS816.96 UZS
3%1 GHS0.030 GHS808.62 UZS
4%1 GHS0.040 GHS800.28 UZS
5%1 GHS0.050 GHS791.95 UZS

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Som Uzbekistan

GHSUZS
1833.63
54168.17
108336.34
2016672.69
5041681.73
10083363.47
250208408.69
500416817.38
1000833634.76

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Cedi Ghana

UZSGHS
10.0012
50.0060
100.012
200.024
500.060
1000.12
2500.30
5000.60
10001.19

Thông tin thêm về GHS hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ