Valuta Ex Logo

GHS đến UZS

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái GHS/UZS 1208.13 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-uzs?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where GHS is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngUZS
0%1 GHS0.0 GHS1208.13 UZS
1%1 GHS0.010 GHS1196.05 UZS
2%1 GHS0.020 GHS1183.96 UZS
3%1 GHS0.030 GHS1171.88 UZS
4%1 GHS0.040 GHS1159.8 UZS
5%1 GHS0.050 GHS1147.72 UZS

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Som Uzbekistan

GHSUZS
11208.13
56040.66
1012081.32
2024162.65
5060406.62
100120813.25
250302033.14
500604066.29
10001208132.58

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Cedi Ghana

UZSGHS
10.00083
50.0041
100.0083
200.017
500.041
1000.083
2500.21
5000.41
10000.83

Thông tin thêm về GHS hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ