Valuta Ex Logo

GHS đến WST

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Tala Samoa (WST) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
WST - Tala Samoaselect icon
T

Tỷ giá hối đoái GHS/WST 0.18022 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-wst?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Tala Samoa là tiền tệ củaSamoa

world mapcountries where GHS is usedcountries where WST is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Tala Samoa

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngWST
0%1 GHS0.0 GHS0.18 WST
1%1 GHS0.010 GHS0.18 WST
2%1 GHS0.020 GHS0.18 WST
3%1 GHS0.030 GHS0.17 WST
4%1 GHS0.040 GHS0.17 WST
5%1 GHS0.050 GHS0.17 WST

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Tala Samoa

GHSWST
10.18
50.90
101.8
203.6
509.01
10018.02
25045.05
50090.11
1000180.22

Chuyển đổi Tala Samoa thành Cedi Ghana

WSTGHS
15.54
527.74
1055.48
20110.97
50277.43
100554.86
2501387.16
5002774.33
10005548.67

Thông tin thêm về GHS hoặc WST

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ