Tỷ giá hối đoái GHS/XAG 0.0018939 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.0019 XAG |
1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.0019 XAG |
2% | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.0019 XAG |
3% | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.0018 XAG |
4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.0018 XAG |
5% | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.0018 XAG |
GHS | XAG |
1 | 0.0019 |
5 | 0.0095 |
10 | 0.019 |
20 | 0.038 |
50 | 0.095 |
100 | 0.19 |
250 | 0.47 |
500 | 0.95 |
1000 | 1.89 |
XAG | GHS |
1 | 528.01 |
5 | 2640.06 |
10 | 5280.13 |
20 | 10560.26 |
50 | 26400.66 |
100 | 52801.32 |
250 | 132003.31 |
500 | 264006.63 |
1000 | 528013.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.