Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.0020 XAG |
1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.0020 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.0020 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.0020 XAG |
4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.0019 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.0019 XAG |
GHS | XAG |
1 | 0.0020 |
5 | 0.010 |
10 | 0.020 |
20 | 0.040 |
50 | 0.10 |
100 | 0.20 |
250 | 0.51 |
500 | 1.01 |
1000 | 2.02 |
XAG | GHS |
1 | 494.19 |
5 | 2470.99 |
10 | 4941.98 |
20 | 9883.97 |
50 | 24709.93 |
100 | 49419.86 |
250 | 123549.66 |
500 | 247099.32 |
1000 | 494198.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS ( Cedi Ghana ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.