Tỷ giá hối đoái GHS/XAU 0.000020954 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.000021 XAU |
1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.000021 XAU |
2% | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.000021 XAU |
3% | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.000020 XAU |
4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.000020 XAU |
5% | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.000020 XAU |
GHS | XAU |
1 | 0.000021 |
5 | 0.00010 |
10 | 0.00021 |
20 | 0.00042 |
50 | 0.0010 |
100 | 0.0021 |
250 | 0.0052 |
500 | 0.010 |
1000 | 0.021 |
XAU | GHS |
1 | 47724.27 |
5 | 238621.38 |
10 | 477242.76 |
20 | 954485.53 |
50 | 2386213.84 |
100 | 4772427.69 |
250 | 11931069.23 |
500 | 23862138.46 |
1000 | 47724276.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.