Tỷ giá hối đoái GHS/XAU 0.000028837 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.000029 XAU |
1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.000029 XAU |
2% | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.000028 XAU |
3% | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.000028 XAU |
4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.000028 XAU |
5% | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.000027 XAU |
GHS | XAU |
1 | 0.000029 |
5 | 0.00014 |
10 | 0.00029 |
20 | 0.00058 |
50 | 0.0014 |
100 | 0.0029 |
250 | 0.0072 |
500 | 0.014 |
1000 | 0.029 |
XAU | GHS |
1 | 34678.26 |
5 | 173391.33 |
10 | 346782.66 |
20 | 693565.33 |
50 | 1733913.33 |
100 | 3467826.66 |
250 | 8669566.66 |
500 | 17339133.33 |
1000 | 34678266.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.