Valuta Ex Logo

GHS đến XDR

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Quyền Rút vốn Đặc biệt (XDR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
XDR - Quyền Rút vốn Đặc biệtselect icon
SDR

Tỷ giá hối đoái GHS/XDR 0.048730 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-xdr?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Quyền Rút vốn Đặc biệt

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngXDR
0%1 GHS0.0 GHS0.049 XDR
1%1 GHS0.010 GHS0.048 XDR
2%1 GHS0.020 GHS0.048 XDR
3%1 GHS0.030 GHS0.047 XDR
4%1 GHS0.040 GHS0.047 XDR
5%1 GHS0.050 GHS0.046 XDR

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Quyền Rút vốn Đặc biệt

GHSXDR
10.049
50.24
100.49
200.97
502.43
1004.87
25012.18
50024.36
100048.72

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt thành Cedi Ghana

XDRGHS
120.52
5102.6
10205.21
20410.42
501026.07
1002052.14
2505130.35
50010260.7
100020521.41

Thông tin thêm về GHS hoặc XDR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ