Tỷ giá hối đoái GHS/XDR 0.060432 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.060 XDR |
1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.060 XDR |
2% | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.059 XDR |
3% | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.059 XDR |
4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.058 XDR |
5% | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.057 XDR |
GHS | XDR |
1 | 0.060 |
5 | 0.30 |
10 | 0.60 |
20 | 1.2 |
50 | 3.02 |
100 | 6.04 |
250 | 15.1 |
500 | 30.21 |
1000 | 60.43 |
XDR | GHS |
1 | 16.54 |
5 | 82.73 |
10 | 165.47 |
20 | 330.95 |
50 | 827.37 |
100 | 1654.75 |
250 | 4136.89 |
500 | 8273.79 |
1000 | 16547.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.