Chuyển đổi Cedi Ghana sang Franc CFP | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GHS sang XPF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GHS đến XPF

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái GHS/XPF 7.5 đã cập nhật 52 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-xpf?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where GHS is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngXPF
0%1 GHS0.0 GHS7.5 XPF
1%1 GHS0.010 GHS7.42 XPF
2%1 GHS0.020 GHS7.35 XPF
3%1 GHS0.030 GHS7.27 XPF
4%1 GHS0.040 GHS7.2 XPF
5%1 GHS0.050 GHS7.12 XPF

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Franc CFP

GHSXPF
17.5
537.51
1075.03
20150.06
50375.16
100750.32
2501875.8
5003751.61
10007503.23

Chuyển đổi Franc CFP thành Cedi Ghana

XPFGHS
10.13
50.67
101.33
202.66
506.66
10013.32
25033.31
50066.63
1000133.27

Thông tin thêm về GHS hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ