Valuta Ex Logo

GHS đến YER

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái GHS/YER 15.86 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-yer?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where GHS is usedcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngYER
0%1 GHS0.0 GHS15.86 YER
1%1 GHS0.010 GHS15.7 YER
2%1 GHS0.020 GHS15.54 YER
3%1 GHS0.030 GHS15.38 YER
4%1 GHS0.040 GHS15.22 YER
5%1 GHS0.050 GHS15.06 YER

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Rial Yemen

GHSYER
115.86
579.3
10158.6
20317.2
50793.01
1001586.03
2503965.08
5007930.17
100015860.35

Chuyển đổi Rial Yemen thành Cedi Ghana

YERGHS
10.063
50.32
100.63
201.26
503.15
1006.3
25015.76
50031.52
100063.05

Thông tin thêm về GHS hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ