Valuta Ex Logo

GIP đến BYR

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái GIP/BYR 26602.2 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-byr?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where GIP is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngBYR
0%1 GIP0.0 GIP26602.2 BYR
1%1 GIP0.010 GIP26336.18 BYR
2%1 GIP0.020 GIP26070.16 BYR
3%1 GIP0.030 GIP25804.13 BYR
4%1 GIP0.040 GIP25538.11 BYR
5%1 GIP0.050 GIP25272.09 BYR

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Rúp Belarus (2000–2016)

GIPBYR
126602.2
5133011.03
10266022.06
20532044.12
501330110.3
1002660220.6
2506650551.52
50013301103.04
100026602206.08

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Bảng Gibraltar

BYRGIP
10.000038
50.00019
100.00038
200.00075
500.0019
1000.0038
2500.0094
5000.019
10000.038

Thông tin thêm về GIP hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ