Chuyển đổi Bảng Gibraltar sang Đô la Belize | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GIP sang BZD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GIP đến BZD

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Đô la Belize (BZD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
BZD - Đô la Belizeselect icon
$

Tỷ giá hối đoái GIP/BZD 2.43 đã cập nhật 47 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-bzd?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Đô la Belize là tiền tệ củaBelize

world mapcountries where GIP is usedcountries where BZD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Đô la Belize

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngBZD
0%1 GIP0.0 GIP2.43 BZD
1%1 GIP0.010 GIP2.41 BZD
2%1 GIP0.020 GIP2.38 BZD
3%1 GIP0.030 GIP2.36 BZD
4%1 GIP0.040 GIP2.34 BZD
5%1 GIP0.050 GIP2.31 BZD

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Đô la Belize

GIPBZD
12.43
512.18
1024.37
2048.75
50121.87
100243.75
250609.39
5001218.78
10002437.56

Chuyển đổi Đô la Belize thành Bảng Gibraltar

BZDGIP
10.41
52.05
104.1
208.2
5020.51
10041.02
250102.56
500205.12
1000410.24

Thông tin thêm về GIP hoặc BZD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ