Valuta Ex Logo

GIP đến CDF

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Franc Congo (CDF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
CDF - Franc Congoselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái GIP/CDF 3007.02 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-cdf?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Franc Congo là tiền tệ củaCongo - Kinshasa

world mapcountries where GIP is usedcountries where CDF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Franc Congo

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngCDF
0%1 GIP0.0 GIP3007.02 CDF
1%1 GIP0.010 GIP2976.95 CDF
2%1 GIP0.020 GIP2946.88 CDF
3%1 GIP0.030 GIP2916.81 CDF
4%1 GIP0.040 GIP2886.74 CDF
5%1 GIP0.050 GIP2856.67 CDF

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Franc Congo

GIPCDF
13007.02
515035.12
1030070.24
2060140.48
50150351.22
100300702.44
250751756.1
5001503512.21
10003007024.43

Chuyển đổi Franc Congo thành Bảng Gibraltar

CDFGIP
10.00033
50.0017
100.0033
200.0067
500.017
1000.033
2500.083
5000.17
10000.33

Thông tin thêm về GIP hoặc CDF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc CDF (Franc Congo), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ