Tỷ giá hối đoái GIP/CLF 0.033843 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GIP | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 GIP | 0.0 GIP | 0.034 CLF |
1% | 1 GIP | 0.010 GIP | 0.034 CLF |
2% | 1 GIP | 0.020 GIP | 0.033 CLF |
3% | 1 GIP | 0.030 GIP | 0.033 CLF |
4% | 1 GIP | 0.040 GIP | 0.032 CLF |
5% | 1 GIP | 0.050 GIP | 0.032 CLF |
GIP | CLF |
1 | 0.034 |
5 | 0.17 |
10 | 0.34 |
20 | 0.68 |
50 | 1.69 |
100 | 3.38 |
250 | 8.46 |
500 | 16.92 |
1000 | 33.84 |
CLF | GIP |
1 | 29.54 |
5 | 147.73 |
10 | 295.47 |
20 | 590.95 |
50 | 1477.38 |
100 | 2954.77 |
250 | 7386.94 |
500 | 14773.89 |
1000 | 29547.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.