Chuyển đổi Bảng Gibraltar sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GIP sang ERN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GIP đến ERN

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái GIP/ERN 18.21 đã cập nhật 3 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-ern?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where GIP is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngERN
0%1 GIP0.0 GIP18.21 ERN
1%1 GIP0.010 GIP18.03 ERN
2%1 GIP0.020 GIP17.84 ERN
3%1 GIP0.030 GIP17.66 ERN
4%1 GIP0.040 GIP17.48 ERN
5%1 GIP0.050 GIP17.3 ERN

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Nakfa Eritrea

GIPERN
118.21
591.06
10182.13
20364.26
50910.65
1001821.3
2504553.25
5009106.5
100018213.01

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Bảng Gibraltar

ERNGIP
10.055
50.27
100.55
201.09
502.74
1005.49
25013.72
50027.45
100054.9

Thông tin thêm về GIP hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ