Valuta Ex Logo

GIP đến ETB

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Birr Ethiopia (ETB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
ETB - Birr Ethiopiaselect icon
Br

Tỷ giá hối đoái GIP/ETB 193.18 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-etb?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Birr Ethiopia là tiền tệ củaEthiopia

world mapcountries where GIP is usedcountries where ETB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Birr Ethiopia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngETB
0%1 GIP0.0 GIP193.18 ETB
1%1 GIP0.010 GIP191.25 ETB
2%1 GIP0.020 GIP189.32 ETB
3%1 GIP0.030 GIP187.39 ETB
4%1 GIP0.040 GIP185.45 ETB
5%1 GIP0.050 GIP183.52 ETB

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Birr Ethiopia

GIPETB
1193.18
5965.93
101931.86
203863.73
509659.32
10019318.65
25048296.62
50096593.25
1000193186.5

Chuyển đổi Birr Ethiopia thành Bảng Gibraltar

ETBGIP
10.0052
50.026
100.052
200.10
500.26
1000.52
2501.29
5002.58
10005.17

Thông tin thêm về GIP hoặc ETB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ