Chuyển đổi Bảng Gibraltar sang Đô la Fiji | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GIP sang FJD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GIP đến FJD

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Đô la Fiji (FJD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
FJD - Đô la Fijiselect icon
$

Tỷ giá hối đoái GIP/FJD 2.8 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-fjd?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Đô la Fiji là tiền tệ củaFiji

world mapcountries where GIP is usedcountries where FJD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Đô la Fiji

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngFJD
0%1 GIP0.0 GIP2.8 FJD
1%1 GIP0.010 GIP2.77 FJD
2%1 GIP0.020 GIP2.75 FJD
3%1 GIP0.030 GIP2.72 FJD
4%1 GIP0.040 GIP2.69 FJD
5%1 GIP0.050 GIP2.66 FJD

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Đô la Fiji

GIPFJD
12.8
514.03
1028.06
2056.12
50140.31
100280.62
250701.55
5001403.1
10002806.2

Chuyển đổi Đô la Fiji thành Bảng Gibraltar

FJDGIP
10.36
51.78
103.56
207.12
5017.81
10035.63
25089.08
500178.17
1000356.35

Thông tin thêm về GIP hoặc FJD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc FJD (Đô la Fiji), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ