Chuyển đổi Bảng Gibraltar sang Lari Georgia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GIP sang GEL - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GIP đến GEL

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Lari Georgia (GEL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
GEL - Lari Georgiaselect icon

Tỷ giá hối đoái GIP/GEL 3.49 đã cập nhật 33 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-gel?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Lari Georgia là tiền tệ củaGeorgia

world mapcountries where GIP is usedcountries where GEL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Lari Georgia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngGEL
0%1 GIP0.0 GIP3.49 GEL
1%1 GIP0.010 GIP3.46 GEL
2%1 GIP0.020 GIP3.42 GEL
3%1 GIP0.030 GIP3.39 GEL
4%1 GIP0.040 GIP3.35 GEL
5%1 GIP0.050 GIP3.32 GEL

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Lari Georgia

GIPGEL
13.49
517.48
1034.97
2069.94
50174.86
100349.73
250874.32
5001748.65
10003497.31

Chuyển đổi Lari Georgia thành Bảng Gibraltar

GELGIP
10.29
51.42
102.85
205.71
5014.29
10028.59
25071.48
500142.96
1000285.93

Thông tin thêm về GIP hoặc GEL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ