Valuta Ex Logo

GIP đến GMD

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Dalasi Gambia (GMD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
GMD - Dalasi Gambiaselect icon
D

Tỷ giá hối đoái GIP/GMD 94.52 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-gmd?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Dalasi Gambia là tiền tệ củaGambia

world mapcountries where GIP is usedcountries where GMD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Dalasi Gambia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngGMD
0%1 GIP0.0 GIP94.52 GMD
1%1 GIP0.010 GIP93.58 GMD
2%1 GIP0.020 GIP92.63 GMD
3%1 GIP0.030 GIP91.69 GMD
4%1 GIP0.040 GIP90.74 GMD
5%1 GIP0.050 GIP89.79 GMD

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Dalasi Gambia

GIPGMD
194.52
5472.63
10945.26
201890.52
504726.31
1009452.62
25023631.57
50047263.14
100094526.29

Chuyển đổi Dalasi Gambia thành Bảng Gibraltar

GMDGIP
10.011
50.053
100.11
200.21
500.53
1001.05
2502.64
5005.28
100010.57

Thông tin thêm về GIP hoặc GMD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc GMD (Dalasi Gambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ