Valuta Ex Logo

GIP đến IDR

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Rupiah Indonesia (IDR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
IDR - Rupiah Indonesiaselect icon
Rp

Tỷ giá hối đoái GIP/IDR 22213.32 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-idr?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Rupiah Indonesia là tiền tệ củaIndonesia

world mapcountries where GIP is usedcountries where IDR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Rupiah Indonesia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngIDR
0%1 GIP0.0 GIP22213.32 IDR
1%1 GIP0.010 GIP21991.18 IDR
2%1 GIP0.020 GIP21769.05 IDR
3%1 GIP0.030 GIP21546.92 IDR
4%1 GIP0.040 GIP21324.78 IDR
5%1 GIP0.050 GIP21102.65 IDR

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Rupiah Indonesia

GIPIDR
122213.32
5111066.6
10222133.2
20444266.41
501110666.04
1002221332.08
2505553330.21
50011106660.42
100022213320.85

Chuyển đổi Rupiah Indonesia thành Bảng Gibraltar

IDRGIP
10.000045
50.00023
100.00045
200.00090
500.0023
1000.0045
2500.011
5000.023
10000.045

Thông tin thêm về GIP hoặc IDR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc IDR (Rupiah Indonesia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ