Valuta Ex Logo

GIP đến ISK

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái GIP/ISK 163.82 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-isk?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where GIP is usedcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngISK
0%1 GIP0.0 GIP163.82 ISK
1%1 GIP0.010 GIP162.18 ISK
2%1 GIP0.020 GIP160.54 ISK
3%1 GIP0.030 GIP158.9 ISK
4%1 GIP0.040 GIP157.27 ISK
5%1 GIP0.050 GIP155.63 ISK

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Króna Iceland

GIPISK
1163.82
5819.11
101638.23
203276.46
508191.15
10016382.3
25040955.75
50081911.51
1000163823.03

Chuyển đổi Króna Iceland thành Bảng Gibraltar

ISKGIP
10.0061
50.031
100.061
200.12
500.31
1000.61
2501.52
5003.05
10006.1

Thông tin thêm về GIP hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ