Valuta Ex Logo

GIP đến LBP

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái GIP/LBP 116153 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-lbp?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where GIP is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngLBP
0%1 GIP0.0 GIP116153 LBP
1%1 GIP0.010 GIP114991.47 LBP
2%1 GIP0.020 GIP113829.94 LBP
3%1 GIP0.030 GIP112668.41 LBP
4%1 GIP0.040 GIP111506.88 LBP
5%1 GIP0.050 GIP110345.35 LBP

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Bảng Li-băng

GIPLBP
1116153
5580765.04
101161530.08
202323060.16
505807650.4
10011615300.8
25029038252.01
50058076504.03
1000116153008.06

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Bảng Gibraltar

LBPGIP
10.0000086
50.000043
100.000086
200.00017
500.00043
1000.00086
2500.0022
5000.0043
10000.0086

Thông tin thêm về GIP hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ