Tỷ giá hối đoái GIP/LBP 116153 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GIP | Phí chuyển nhượng | LBP |
0% | 1 GIP | 0.0 GIP | 116153 LBP |
1% | 1 GIP | 0.010 GIP | 114991.47 LBP |
2% | 1 GIP | 0.020 GIP | 113829.94 LBP |
3% | 1 GIP | 0.030 GIP | 112668.41 LBP |
4% | 1 GIP | 0.040 GIP | 111506.88 LBP |
5% | 1 GIP | 0.050 GIP | 110345.35 LBP |
GIP | LBP |
1 | 116153 |
5 | 580765.04 |
10 | 1161530.08 |
20 | 2323060.16 |
50 | 5807650.4 |
100 | 11615300.8 |
250 | 29038252.01 |
500 | 58076504.03 |
1000 | 116153008.06 |
LBP | GIP |
1 | 0.0000086 |
5 | 0.000043 |
10 | 0.000086 |
20 | 0.00017 |
50 | 0.00043 |
100 | 0.00086 |
250 | 0.0022 |
500 | 0.0043 |
1000 | 0.0086 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.