Valuta Ex Logo

GIP đến MKD

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Denar Macedonia (MKD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
MKD - Denar Macedoniaselect icon
ден

Tỷ giá hối đoái GIP/MKD 73.65 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-mkd?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Denar Macedonia là tiền tệ củaBắc Macedonia

world mapcountries where GIP is usedcountries where MKD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Denar Macedonia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngMKD
0%1 GIP0.0 GIP73.65 MKD
1%1 GIP0.010 GIP72.91 MKD
2%1 GIP0.020 GIP72.17 MKD
3%1 GIP0.030 GIP71.44 MKD
4%1 GIP0.040 GIP70.7 MKD
5%1 GIP0.050 GIP69.97 MKD

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Denar Macedonia

GIPMKD
173.65
5368.26
10736.52
201473.05
503682.64
1007365.29
25018413.22
50036826.45
100073652.9

Chuyển đổi Denar Macedonia thành Bảng Gibraltar

MKDGIP
10.014
50.068
100.14
200.27
500.68
1001.35
2503.39
5006.78
100013.57

Thông tin thêm về GIP hoặc MKD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc MKD (Denar Macedonia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ