Chuyển đổi Bảng Gibraltar sang Rufiyaa Maldives | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GIP sang MVR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GIP đến MVR

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Rufiyaa Maldives (MVR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
MVR - Rufiyaa Maldivesselect icon

Tỷ giá hối đoái GIP/MVR 18.71 đã cập nhật 40 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-mvr?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Rufiyaa Maldives là tiền tệ củaMaldives

world mapcountries where GIP is usedcountries where MVR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Rufiyaa Maldives

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngMVR
0%1 GIP0.0 GIP18.71 MVR
1%1 GIP0.010 GIP18.52 MVR
2%1 GIP0.020 GIP18.33 MVR
3%1 GIP0.030 GIP18.14 MVR
4%1 GIP0.040 GIP17.96 MVR
5%1 GIP0.050 GIP17.77 MVR

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Rufiyaa Maldives

GIPMVR
118.71
593.55
10187.11
20374.22
50935.56
1001871.12
2504677.82
5009355.64
100018711.29

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives thành Bảng Gibraltar

MVRGIP
10.053
50.27
100.53
201.06
502.67
1005.34
25013.36
50026.72
100053.44

Thông tin thêm về GIP hoặc MVR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc MVR (Rufiyaa Maldives), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ