Valuta Ex Logo

GIP đến MZN

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Metical Mozambique (MZN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
MZN - Metical Mozambiqueselect icon
MT

Tỷ giá hối đoái GIP/MZN 86.58 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-mzn?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Metical Mozambique là tiền tệ củaMozambique

world mapcountries where GIP is usedcountries where MZN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Metical Mozambique

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngMZN
0%1 GIP0.0 GIP86.58 MZN
1%1 GIP0.010 GIP85.71 MZN
2%1 GIP0.020 GIP84.85 MZN
3%1 GIP0.030 GIP83.98 MZN
4%1 GIP0.040 GIP83.11 MZN
5%1 GIP0.050 GIP82.25 MZN

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Metical Mozambique

GIPMZN
186.58
5432.91
10865.83
201731.66
504329.16
1008658.32
25021645.82
50043291.64
100086583.28

Chuyển đổi Metical Mozambique thành Bảng Gibraltar

MZNGIP
10.012
50.058
100.12
200.23
500.58
1001.15
2502.88
5005.77
100011.54

Thông tin thêm về GIP hoặc MZN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc MZN (Metical Mozambique), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ