Chuyển đổi Bảng Gibraltar sang Krone Na Uy | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GIP sang NOK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GIP đến NOK

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Krone Na Uy (NOK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
NOK - Krone Na Uyselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái GIP/NOK 13.93 đã cập nhật 12 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-nok?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

world mapcountries where GIP is usedcountries where NOK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Krone Na Uy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngNOK
0%1 GIP0.0 GIP13.93 NOK
1%1 GIP0.010 GIP13.79 NOK
2%1 GIP0.020 GIP13.65 NOK
3%1 GIP0.030 GIP13.51 NOK
4%1 GIP0.040 GIP13.37 NOK
5%1 GIP0.050 GIP13.23 NOK

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Krone Na Uy

GIPNOK
113.93
569.66
10139.33
20278.67
50696.69
1001393.38
2503483.45
5006966.9
100013933.8

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Bảng Gibraltar

NOKGIP
10.072
50.36
100.72
201.43
503.58
1007.17
25017.94
50035.88
100071.76

Thông tin thêm về GIP hoặc NOK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ