Chuyển đổi Bảng Gibraltar sang Zloty Ba Lan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GIP sang PLN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GIP đến PLN

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Zloty Ba Lan (PLN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
PLN - Zloty Ba Lanselect icon

Tỷ giá hối đoái GIP/PLN 4.89 đã cập nhật 7 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-pln?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

world mapcountries where GIP is usedcountries where PLN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Zloty Ba Lan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngPLN
0%1 GIP0.0 GIP4.89 PLN
1%1 GIP0.010 GIP4.84 PLN
2%1 GIP0.020 GIP4.79 PLN
3%1 GIP0.030 GIP4.74 PLN
4%1 GIP0.040 GIP4.69 PLN
5%1 GIP0.050 GIP4.64 PLN

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Zloty Ba Lan

GIPPLN
14.89
524.46
1048.93
2097.87
50244.69
100489.38
2501223.46
5002446.93
10004893.86

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Bảng Gibraltar

PLNGIP
10.20
51.02
102.04
204.08
5010.21
10020.43
25051.08
500102.16
1000204.33

Thông tin thêm về GIP hoặc PLN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ