Valuta Ex Logo

GIP đến STD

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db

Tỷ giá hối đoái GIP/STD 27415.19 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-std?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

world mapcountries where GIP is usedcountries where STD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngSTD
0%1 GIP0.0 GIP27415.19 STD
1%1 GIP0.010 GIP27141.04 STD
2%1 GIP0.020 GIP26866.89 STD
3%1 GIP0.030 GIP26592.74 STD
4%1 GIP0.040 GIP26318.59 STD
5%1 GIP0.050 GIP26044.43 STD

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

GIPSTD
127415.19
5137075.98
10274151.97
20548303.95
501370759.89
1002741519.79
2506853799.49
50013707598.99
100027415197.98

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Bảng Gibraltar

STDGIP
10.000036
50.00018
100.00036
200.00073
500.0018
1000.0036
2500.0091
5000.018
10000.036

Thông tin thêm về GIP hoặc STD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ