Valuta Ex Logo

GIP đến UYU

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Peso Uruguay (UYU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
UYU - Peso Uruguayselect icon
$

Tỷ giá hối đoái GIP/UYU 56 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-uyu?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Peso Uruguay là tiền tệ củaUruguay

world mapcountries where GIP is usedcountries where UYU is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Peso Uruguay

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngUYU
0%1 GIP0.0 GIP56 UYU
1%1 GIP0.010 GIP55.44 UYU
2%1 GIP0.020 GIP54.88 UYU
3%1 GIP0.030 GIP54.32 UYU
4%1 GIP0.040 GIP53.76 UYU
5%1 GIP0.050 GIP53.2 UYU

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Peso Uruguay

GIPUYU
156
5280.02
10560.05
201120.11
502800.27
1005600.55
25014001.37
50028002.75
100056005.51

Chuyển đổi Peso Uruguay thành Bảng Gibraltar

UYUGIP
10.018
50.089
100.18
200.36
500.89
1001.78
2504.46
5008.92
100017.85

Thông tin thêm về GIP hoặc UYU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc UYU (Peso Uruguay), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ