Tỷ giá hối đoái GIP/XAG 0.035032 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GIP | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 GIP | 0.0 GIP | 0.035 XAG |
1% | 1 GIP | 0.010 GIP | 0.035 XAG |
2% | 1 GIP | 0.020 GIP | 0.034 XAG |
3% | 1 GIP | 0.030 GIP | 0.034 XAG |
4% | 1 GIP | 0.040 GIP | 0.034 XAG |
5% | 1 GIP | 0.050 GIP | 0.033 XAG |
GIP | XAG |
1 | 0.035 |
5 | 0.18 |
10 | 0.35 |
20 | 0.70 |
50 | 1.75 |
100 | 3.5 |
250 | 8.75 |
500 | 17.51 |
1000 | 35.03 |
XAG | GIP |
1 | 28.54 |
5 | 142.72 |
10 | 285.45 |
20 | 570.9 |
50 | 1427.25 |
100 | 2854.5 |
250 | 7136.25 |
500 | 14272.51 |
1000 | 28545.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.