Tỷ giá hối đoái GIP/XAG 0.020978 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | GIP | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 GIP | 0.0 GIP | 0.021 XAG |
| 1% | 1 GIP | 0.010 GIP | 0.021 XAG |
| 2% | 1 GIP | 0.020 GIP | 0.021 XAG |
| 3% | 1 GIP | 0.030 GIP | 0.020 XAG |
| 4% | 1 GIP | 0.040 GIP | 0.020 XAG |
| 5% | 1 GIP | 0.050 GIP | 0.020 XAG |
| GIP | XAG |
| 1 | 0.021 |
| 5 | 0.10 |
| 10 | 0.21 |
| 20 | 0.42 |
| 50 | 1.04 |
| 100 | 2.09 |
| 250 | 5.24 |
| 500 | 10.48 |
| 1000 | 20.97 |
| XAG | GIP |
| 1 | 47.66 |
| 5 | 238.34 |
| 10 | 476.68 |
| 20 | 953.36 |
| 50 | 2383.4 |
| 100 | 4766.8 |
| 250 | 11917.01 |
| 500 | 23834.02 |
| 1000 | 47668.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.