Valuta Ex Logo

GIP đến XAG

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái GIP/XAG 0.040295 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-xag?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

world mapcountries where GIP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngXAG
0%1 GIP0.0 GIP0.040 XAG
1%1 GIP0.010 GIP0.040 XAG
2%1 GIP0.020 GIP0.039 XAG
3%1 GIP0.030 GIP0.039 XAG
4%1 GIP0.040 GIP0.039 XAG
5%1 GIP0.050 GIP0.038 XAG

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Bạc

GIPXAG
10.040
50.20
100.40
200.81
502.01
1004.02
25010.07
50020.14
100040.29

Chuyển đổi Bạc thành Bảng Gibraltar

XAGGIP
124.81
5124.08
10248.16
20496.33
501240.83
1002481.67
2506204.17
50012408.35
100024816.7

Thông tin thêm về GIP hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ