Valuta Ex Logo

GIP đến XAU

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái GIP/XAU 0.00039527 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-xau?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

world mapcountries where GIP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngXAU
0%1 GIP0.0 GIP0.00040 XAU
1%1 GIP0.010 GIP0.00039 XAU
2%1 GIP0.020 GIP0.00039 XAU
3%1 GIP0.030 GIP0.00038 XAU
4%1 GIP0.040 GIP0.00038 XAU
5%1 GIP0.050 GIP0.00038 XAU

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Vàng

GIPXAU
10.00040
50.0020
100.0040
200.0079
500.020
1000.040
2500.099
5000.20
10000.40

Chuyển đổi Vàng thành Bảng Gibraltar

XAUGIP
12529.89
512649.46
1025298.92
2050597.85
50126494.64
100252989.29
250632473.24
5001264946.48
10002529892.97

Thông tin thêm về GIP hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ