Chuyển đổi Bảng Gibraltar sang Đô la Đông Caribê | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GIP sang XCD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GIP đến XCD

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Đô la Đông Caribê (XCD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$

Tỷ giá hối đoái GIP/XCD 3.28 đã cập nhật 56 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-xcd?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where GIP is usedcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Đô la Đông Caribê

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngXCD
0%1 GIP0.0 GIP3.28 XCD
1%1 GIP0.010 GIP3.24 XCD
2%1 GIP0.020 GIP3.21 XCD
3%1 GIP0.030 GIP3.18 XCD
4%1 GIP0.040 GIP3.15 XCD
5%1 GIP0.050 GIP3.11 XCD

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Đô la Đông Caribê

GIPXCD
13.28
516.4
1032.81
2065.62
50164.07
100328.14
250820.35
5001640.71
10003281.43

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Bảng Gibraltar

XCDGIP
10.30
51.52
103.04
206.09
5015.23
10030.47
25076.18
500152.37
1000304.74

Thông tin thêm về GIP hoặc XCD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ