Valuta Ex Logo

GIP đến XOF

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Franc CFA Tây Phi (XOF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
XOF - Franc CFA Tây Phiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái GIP/XOF 789.3 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-xof?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Franc CFA Tây Phi là tiền tệ củaBenin, Burkina Faso, Guinea-Bissau, Côte d’Ivoire, Mali, Niger, Senegal, Togo

world mapcountries where GIP is usedcountries where XOF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Franc CFA Tây Phi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngXOF
0%1 GIP0.0 GIP789.3 XOF
1%1 GIP0.010 GIP781.41 XOF
2%1 GIP0.020 GIP773.51 XOF
3%1 GIP0.030 GIP765.62 XOF
4%1 GIP0.040 GIP757.73 XOF
5%1 GIP0.050 GIP749.83 XOF

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Franc CFA Tây Phi

GIPXOF
1789.3
53946.52
107893.05
2015786.1
5039465.25
10078930.51
250197326.29
500394652.58
1000789305.16

Chuyển đổi Franc CFA Tây Phi thành Bảng Gibraltar

XOFGIP
10.0013
50.0063
100.013
200.025
500.063
1000.13
2500.32
5000.63
10001.26

Thông tin thêm về GIP hoặc XOF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc XOF (Franc CFA Tây Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ