Valuta Ex Logo

GIP đến XPF

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái GIP/XPF 137.7 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-xpf?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where GIP is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngXPF
0%1 GIP0.0 GIP137.7 XPF
1%1 GIP0.010 GIP136.32 XPF
2%1 GIP0.020 GIP134.94 XPF
3%1 GIP0.030 GIP133.57 XPF
4%1 GIP0.040 GIP132.19 XPF
5%1 GIP0.050 GIP130.81 XPF

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Franc CFP

GIPXPF
1137.7
5688.5
101377.01
202754.03
506885.07
10013770.15
25034425.38
50068850.77
1000137701.55

Chuyển đổi Franc CFP thành Bảng Gibraltar

XPFGIP
10.0073
50.036
100.073
200.15
500.36
1000.73
2501.81
5003.63
10007.26

Thông tin thêm về GIP hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ