Valuta Ex Logo

GIP đến YER

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái GIP/YER 330.36 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-yer?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where GIP is usedcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngYER
0%1 GIP0.0 GIP330.36 YER
1%1 GIP0.010 GIP327.05 YER
2%1 GIP0.020 GIP323.75 YER
3%1 GIP0.030 GIP320.44 YER
4%1 GIP0.040 GIP317.14 YER
5%1 GIP0.050 GIP313.84 YER

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Rial Yemen

GIPYER
1330.36
51651.8
103303.6
206607.2
5016518.01
10033036.03
25082590.08
500165180.17
1000330360.34

Chuyển đổi Rial Yemen thành Bảng Gibraltar

YERGIP
10.0030
50.015
100.030
200.061
500.15
1000.30
2500.76
5001.51
10003.02

Thông tin thêm về GIP hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ