Valuta Ex Logo

GIP đến ZMK

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) (ZMK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
ZMK - Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)select icon
ZK

Tỷ giá hối đoái GIP/ZMK 12194.52 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-zmk?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) là tiền tệ củaZambia

world mapcountries where GIP is usedcountries where ZMK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngZMK
0%1 GIP0.0 GIP12194.52 ZMK
1%1 GIP0.010 GIP12072.58 ZMK
2%1 GIP0.020 GIP11950.63 ZMK
3%1 GIP0.030 GIP11828.68 ZMK
4%1 GIP0.040 GIP11706.74 ZMK
5%1 GIP0.050 GIP11584.79 ZMK

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)

GIPZMK
112194.52
560972.62
10121945.25
20243890.51
50609726.28
1001219452.56
2503048631.4
5006097262.81
100012194525.62

Chuyển đổi Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) thành Bảng Gibraltar

ZMKGIP
10.000082
50.00041
100.00082
200.0016
500.0041
1000.0082
2500.021
5000.041
10000.082

Thông tin thêm về GIP hoặc ZMK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ