Valuta Ex Logo

GIP đến ZMK

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) (ZMK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
ZMK - Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)select icon
ZK

Tỷ giá hối đoái GIP/ZMK 11833.53 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-zmk?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) là tiền tệ củaZambia

world mapcountries where GIP is usedcountries where ZMK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngZMK
0%1 GIP0.0 GIP11833.53 ZMK
1%1 GIP0.010 GIP11715.2 ZMK
2%1 GIP0.020 GIP11596.86 ZMK
3%1 GIP0.030 GIP11478.53 ZMK
4%1 GIP0.040 GIP11360.19 ZMK
5%1 GIP0.050 GIP11241.86 ZMK

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)

GIPZMK
111833.53
559167.68
10118335.36
20236670.73
50591676.84
1001183353.69
2502958384.24
5005916768.49
100011833536.99

Chuyển đổi Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) thành Bảng Gibraltar

ZMKGIP
10.000085
50.00042
100.00085
200.0017
500.0042
1000.0085
2500.021
5000.042
10000.085

Thông tin thêm về GIP hoặc ZMK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ