Chuyển đổi Bảng Gibraltar sang Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GIP sang ZMK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GIP đến ZMK

Chuyển đổi Bảng Gibraltar (GIP) sang Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) (ZMK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£
ZMK - Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)select icon
ZK

Tỷ giá hối đoái GIP/ZMK 10929.27 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gip-to-zmk?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) là tiền tệ củaZambia

world mapcountries where GIP is usedcountries where ZMK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar với Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGIPPhí chuyển nhượngZMK
0%1 GIP0.0 GIP10929.27 ZMK
1%1 GIP0.010 GIP10819.98 ZMK
2%1 GIP0.020 GIP10710.68 ZMK
3%1 GIP0.030 GIP10601.39 ZMK
4%1 GIP0.040 GIP10492.1 ZMK
5%1 GIP0.050 GIP10382.81 ZMK

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)

GIPZMK
110929.27
554646.37
10109292.74
20218585.49
50546463.74
1001092927.48
2502732318.71
5005464637.42
100010929274.84

Chuyển đổi Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) thành Bảng Gibraltar

ZMKGIP
10.000091
50.00046
100.00091
200.0018
500.0046
1000.0091
2500.023
5000.046
10000.091

Thông tin thêm về GIP hoặc ZMK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GIP (Bảng Gibraltar) hoặc ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ