Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.027 ANG |
1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.026 ANG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.026 ANG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.026 ANG |
4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.026 ANG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.025 ANG |
GMD | ANG |
1 | 0.027 |
5 | 0.13 |
10 | 0.27 |
20 | 0.53 |
50 | 1.32 |
100 | 2.65 |
250 | 6.64 |
500 | 13.29 |
1000 | 26.59 |
ANG | GMD |
1 | 37.59 |
5 | 187.98 |
10 | 375.96 |
20 | 751.93 |
50 | 1879.84 |
100 | 3759.69 |
250 | 9399.23 |
500 | 18798.47 |
1000 | 37596.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD ( Dalasi Gambia ) hoặc ANG ( Guilder Antille Hà Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.