Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.027 BAM |
1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.027 BAM |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.026 BAM |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.026 BAM |
4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.026 BAM |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.026 BAM |
GMD | BAM |
1 | 0.027 |
5 | 0.13 |
10 | 0.27 |
20 | 0.54 |
50 | 1.34 |
100 | 2.69 |
250 | 6.72 |
500 | 13.45 |
1000 | 26.9 |
BAM | GMD |
1 | 37.16 |
5 | 185.83 |
10 | 371.66 |
20 | 743.32 |
50 | 1858.31 |
100 | 3716.63 |
250 | 9291.59 |
500 | 18583.18 |
1000 | 37166.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD ( Dalasi Gambia ) hoặc BAM ( Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.