Tỷ giá hối đoái GMD/BAM 0.025168 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.025 BAM |
1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.025 BAM |
2% | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.025 BAM |
3% | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.024 BAM |
4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.024 BAM |
5% | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.024 BAM |
GMD | BAM |
1 | 0.025 |
5 | 0.13 |
10 | 0.25 |
20 | 0.50 |
50 | 1.25 |
100 | 2.51 |
250 | 6.29 |
500 | 12.58 |
1000 | 25.16 |
BAM | GMD |
1 | 39.73 |
5 | 198.66 |
10 | 397.33 |
20 | 794.66 |
50 | 1986.66 |
100 | 3973.32 |
250 | 9933.31 |
500 | 19866.63 |
1000 | 39733.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD (Dalasi Gambia) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.