Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | BND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.020 BND |
1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.020 BND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.020 BND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.019 BND |
4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.019 BND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.019 BND |
GMD | BND |
1 | 0.020 |
5 | 0.10 |
10 | 0.20 |
20 | 0.40 |
50 | 1 |
100 | 2 |
250 | 5.02 |
500 | 10.04 |
1000 | 20.08 |
BND | GMD |
1 | 49.78 |
5 | 248.9 |
10 | 497.8 |
20 | 995.61 |
50 | 2489.04 |
100 | 4978.08 |
250 | 12445.2 |
500 | 24890.41 |
1000 | 49780.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD ( Dalasi Gambia ) hoặc BND ( Đô la Brunei ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.