Tỷ giá hối đoái GMD/BND 0.018504 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.019 BND |
1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.018 BND |
2% | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.018 BND |
3% | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.018 BND |
4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.018 BND |
5% | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.018 BND |
GMD | BND |
1 | 0.019 |
5 | 0.093 |
10 | 0.19 |
20 | 0.37 |
50 | 0.93 |
100 | 1.85 |
250 | 4.62 |
500 | 9.25 |
1000 | 18.5 |
BND | GMD |
1 | 54.04 |
5 | 270.2 |
10 | 540.4 |
20 | 1080.81 |
50 | 2702.04 |
100 | 5404.09 |
250 | 13510.23 |
500 | 27020.46 |
1000 | 54040.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD (Dalasi Gambia) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.