Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.00050 CLF |
1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.00049 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.00049 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.00048 CLF |
4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.00048 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.00047 CLF |
GMD | CLF |
1 | 0.00050 |
5 | 0.0025 |
10 | 0.0050 |
20 | 0.010 |
50 | 0.025 |
100 | 0.050 |
250 | 0.12 |
500 | 0.25 |
1000 | 0.50 |
CLF | GMD |
1 | 2006.83 |
5 | 10034.16 |
10 | 20068.33 |
20 | 40136.66 |
50 | 100341.65 |
100 | 200683.31 |
250 | 501708.28 |
500 | 1003416.57 |
1000 | 2006833.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD ( Dalasi Gambia ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.