Tỷ giá hối đoái GMD/CUC 0.013605 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | CUC |
| 0% | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.014 CUC |
| 1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.013 CUC |
| 2% | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.013 CUC |
| 3% | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.013 CUC |
| 4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.013 CUC |
| 5% | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.013 CUC |
| GMD | CUC |
| 1 | 0.014 |
| 5 | 0.068 |
| 10 | 0.14 |
| 20 | 0.27 |
| 50 | 0.68 |
| 100 | 1.36 |
| 250 | 3.4 |
| 500 | 6.8 |
| 1000 | 13.6 |
| CUC | GMD |
| 1 | 73.5 |
| 5 | 367.51 |
| 10 | 735.03 |
| 20 | 1470.07 |
| 50 | 3675.19 |
| 100 | 7350.38 |
| 250 | 18375.96 |
| 500 | 36751.92 |
| 1000 | 73503.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD (Dalasi Gambia) hoặc CUC (Peso Cuba có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.