Tỷ giá hối đoái GMD/DKK 0.088334 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GMD | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% | 1 GMD | 0.0 GMD | 0.088 DKK |
1% | 1 GMD | 0.010 GMD | 0.087 DKK |
2% | 1 GMD | 0.020 GMD | 0.087 DKK |
3% | 1 GMD | 0.030 GMD | 0.086 DKK |
4% | 1 GMD | 0.040 GMD | 0.085 DKK |
5% | 1 GMD | 0.050 GMD | 0.084 DKK |
GMD | DKK |
1 | 0.088 |
5 | 0.44 |
10 | 0.88 |
20 | 1.76 |
50 | 4.41 |
100 | 8.83 |
250 | 22.08 |
500 | 44.16 |
1000 | 88.33 |
DKK | GMD |
1 | 11.32 |
5 | 56.6 |
10 | 113.2 |
20 | 226.41 |
50 | 566.03 |
100 | 1132.06 |
250 | 2830.15 |
500 | 5660.3 |
1000 | 11320.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD (Dalasi Gambia) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.