Chuyển đổi Dalasi Gambia sang Bảng Ai Cập | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GMD sang EGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GMD đến EGP

Chuyển đổi Dalasi Gambia (GMD) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GMD - Dalasi Gambiaselect icon
D
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái GMD/EGP 0.70078 đã cập nhật 8 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gmd-to-egp?amount=1

Dalasi Gambia là tiền tệ củaGambia

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where GMD is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dalasi Gambia với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGMDPhí chuyển nhượngEGP
0%1 GMD0.0 GMD0.70 EGP
1%1 GMD0.010 GMD0.69 EGP
2%1 GMD0.020 GMD0.69 EGP
3%1 GMD0.030 GMD0.68 EGP
4%1 GMD0.040 GMD0.67 EGP
5%1 GMD0.050 GMD0.67 EGP

Chuyển đổi Dalasi Gambia thành Bảng Ai Cập

GMDEGP
10.70
53.5
107
2014.01
5035.03
10070.07
250175.19
500350.38
1000700.77

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Dalasi Gambia

EGPGMD
11.42
57.13
1014.26
2028.53
5071.34
100142.69
250356.74
500713.49
10001426.98

Thông tin thêm về GMD hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD (Dalasi Gambia) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ