Chuyển đổi Dalasi Gambia sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GMD sang ERN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GMD đến ERN

Chuyển đổi Dalasi Gambia (GMD) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GMD - Dalasi Gambiaselect icon
D
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái GMD/ERN 0.20690 đã cập nhật 52 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gmd-to-ern?amount=1

Dalasi Gambia là tiền tệ củaGambia

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where GMD is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dalasi Gambia với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGMDPhí chuyển nhượngERN
0%1 GMD0.0 GMD0.21 ERN
1%1 GMD0.010 GMD0.20 ERN
2%1 GMD0.020 GMD0.20 ERN
3%1 GMD0.030 GMD0.20 ERN
4%1 GMD0.040 GMD0.20 ERN
5%1 GMD0.050 GMD0.20 ERN

Chuyển đổi Dalasi Gambia thành Nakfa Eritrea

GMDERN
10.21
51.03
102.06
204.13
5010.34
10020.69
25051.72
500103.45
1000206.9

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Dalasi Gambia

ERNGMD
14.83
524.16
1048.33
2096.66
50241.65
100483.31
2501208.29
5002416.58
10004833.17

Thông tin thêm về GMD hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GMD (Dalasi Gambia) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ